Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Trung tâm gia công graphit
Created with Pixso. Máy chế biến từ tính và tốc độ cao Máy chế biến graphite cực chính xác

Máy chế biến từ tính và tốc độ cao Máy chế biến graphite cực chính xác

Điều khoản thanh toán: T/t
Thông tin chi tiết
Làm nổi bật:

Máy cắt grafit từ tính

,

Máy gia công graphite cực chính xác từ tính

,

Máy cắt grafit tốc độ cao

Mô tả sản phẩm
MÁY GIA CÔNG TỪ TÍNH VÀ TỐC ĐỘ CAO
 

Cấu trúc cơ khí độc đáo và mạnh mẽ thể hiện hoàn hảo độ cứng cao và sự ổn định lâu dài
Thích hợp cho 3C, 5G, kính, than chì, điện cực, gốm, khuôn đèn ô tô, gia công điện cực đồng, gia công độ chính xác cao 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

Thông số kỹ thuật/Model Đơn vị GY-1614 GY-2015 GY-2518 GY-3022 GY-4025 GY-5022 GY-6035 GY-8035

Phạm vi gia công
Hành trình trục X mm 1600 2000 2500 3000 4000 5000 6200 8200
Hành trình trục Y mm 1400 1500 1800 2400 2700 2400 3500 3500
Hành trình trục Z mm 750 800 900 1000 1000 1000 1000 1000
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt làm việc mm 200-950 170-970 180-980 200-1200 260-1260 260-1260 310-1310 310-1310
Chiều rộng cổng mm 1500 1520 1850 2250 2250 2250 3500 3500
Thông số kỹ thuật bàn Kích thước bàn (theo hướng trục X) mm 1800 2100 2700 1900 2300 1900 6000 8000
Kích thước bàn (theo hướng trục Y) mm 1400 1200 1500 3100 4100 5100 2500 2500
Kích thước rãnh T của bàn mm 7*22*160 7*22*150 7*22*200 9*22*200 9*22*200 9*22*200 12*28*200 12*28*200
Khả năng chịu tải tối đa của bàn T 6 8 10 12 13 15 20 22
Thông số kỹ thuật chính Tốc độ trục chính rpm 6000/8000/10000/12000 6000/8000
Công suất động cơ trục chính kw 18/22 22/25
Mã mũi trục chính / BT40/HSK A63/ BT50/ HSK A100
Loại truyền động / Kiểu đai/ Kết nối trực tiếp/ Kiểu bánh răng
Tốc độ Tốc độ di chuyển nhanh trục X, Y, Z m/phút 24/24/24 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 8/10/10 8/10/10
Tốc độ cắt m/phút 6 6 7 7 7 7 7 7
Thông số kỹ thuật động cơ trục X, Y, Z Nm 30/30/30 40/30/30 40/30/30 50/30/30 63/36/36 70/30/40 70/30/40 75/40/40
 Độ chính xác Độ chính xác vị trí mm ±0.005/300 ±0.005/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.01/300 ±0.01/300 ±0.01/300 ±0.01/300
Độ chính xác định vị lặp lại mm ±0.003/300 ±0.003/300 ±0.005/300 ±0.005/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.008/300
Thông số kỹ thuật máy Kích thước máy mm 5000*3200*4200 5600*3500*4500 7140*4200*4580 7705*4650*5167 10670*4800*4700 14000*4700*5000 15500*6300*5200 19500*6300*5200
Trọng lượng máy  T 16 22 26 36 46 55 72 82
 Do công nghệ liên tục được cập nhật, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo