< img height="1" width="1" style="display:none" src="https://www.facebook.com/tr?id=2447644202317924&ev=PageView&noscript=1" />
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Gantry 5 trục máy CNC
Created with Pixso. Cấu trúc cơ khí máy CNC Gantry 5 Trục, Khổ Gantry 1500mm 3500mm

Cấu trúc cơ khí máy CNC Gantry 5 Trục, Khổ Gantry 1500mm 3500mm

Điều khoản thanh toán: T/t
Thông tin chi tiết
Làm nổi bật:

Máy CNC Gantry 5 Trục 1500mm

,

Máy CNC Gantry 5 Trục 3500mm

,

Cấu trúc cơ khí CNC gantry 5 trục

Mô tả sản phẩm

GANTRY Máy gia công 5 trục


Cấu trúc cơ khí độc đáo và mạnh mẽ
Cấu trúc cơ khí được thiết kế tốt với độ cứng cao và ổn định lâu dài
Cấu trúc cơ học được đúc bằng quá trình min tiên tiến

 

 

Định số kỹ thuật

 

Thông số kỹ thuật/Mô hình Đơn vị GY-1614 GY-2015 GY-2518 GY-3022 GY-4025 GY-5022 GY-6035 GY-8035

Phạm vi xử lý
Di chuyển theo trục X mm 1600 2000 2500 3000 4000 5000 6200 8200
Di chuyển theo trục Y mm 1400 1500 1800 2400 2700 2400 3500 3500
Di chuyển theo trục Z mm 750 800 900 1000 1000 1000 1000 1000
Khoảng cách từ mũi trục đến bề mặt làm việc mm 200-950 170-970 180-980 200-1200 260-1260 260-1260 310-1310 310-1310
Chiều rộng của gantry mm 1500 1520 1850 2250 2250 2250 3500 3500
Thông số kỹ thuật bảng Kích thước bàn (hướng trục X) mm 1700*1200 2100*1200 2700*1500 1900*3100 2300*4100 1900*5100 6000*2500 8000*2500
Kích thước khe T bảng mm 7*22*160 7*22*150 7*22*200 9*22*200 9*22*200 9*22*200 12*28*200 12*28*200
Khả năng chịu đựng tối đa của bàn kg 6000 8000 10000 12000 13000 15000 20000 22000
Thông số kỹ thuật trục Tốc độ của trục chính rpm 6000/8000/10000/12000
Sức mạnh động cơ xoắn kw 18/22/25
Mã mũi trục / BT40/HSK A63/ BT50/ HSK A100
Loại ổ đĩa / Loại dây đai/đối nối trực tiếp/loại bánh răng
Chăn nuôi Trục X, Y, Z cấp nhanh m/min 24/24/24 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 8/10/10 8/10/10
Chế độ cắt thức ăn m/min 6 6 7 7 7 7 7 7
Thông số kỹ thuật động cơ trục X, Y, Z Nm 30/30/30 40/30/30 40/30/30 50/30/30 63/36/36 70/30/40 70/30/40 75/40/40
Chọn chính xác Độ chính xác vị trí mm ± 0,005/300 ± 0,005/300 ± 0,008/300 ± 0,008/300 ±0,01/300 ±0,01/300 ±0,01/300 ±0,01/300
Độ chính xác định vị nhiều lần mm ± 0,005/300 ± 0,003/300 ± 0,005/300 ± 0,005/300 ± 0,008/300 ± 0,008/300 ± 0,008/300 ± 0,008/300
Thông số kỹ thuật máy Kích thước máy mm 5000*3200*4200 5600*3500*4500 7140*4200*4580 7705*4650*5167 10670*4800*4700 14000*4700*5000 15000*6300*5200 19500*6300*5200
Trọng lượng máy  T 16 22 26 36 46 55 72 82
 Bởi vì công nghệ được cập nhật liên tục, các thông số trên chỉ là để tham khảo của bạn

 

Sản phẩm liên quan