Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Gantry 5 trục máy CNC
Created with Pixso. Cấu trúc cơ khí máy CNC Gantry 5 Trục, Khổ Gantry 1500mm 3500mm

Cấu trúc cơ khí máy CNC Gantry 5 Trục, Khổ Gantry 1500mm 3500mm

Điều khoản thanh toán: T/t
Thông tin chi tiết
Làm nổi bật:

Máy CNC Gantry 5 Trục 1500mm

,

Máy CNC Gantry 5 Trục 3500mm

,

Cấu trúc cơ khí CNC gantry 5 trục

Mô tả sản phẩm

MÁY GIA CÔNG 5 TRỤC DẠNG GIÀN


Cấu trúc cơ khí độc đáo và mạnh mẽ
Cấu trúc cơ khí được thiết kế tốt với độ cứng cao và ổn định lâu dài
Cấu trúc cơ khí được đúc bằng quy trình mina tiên tiến

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Thông số kỹ thuật/Mẫu Đơn vị GY-1614 GY-2015 GY-2518 GY-3022 GY-4025 GY-5022 GY-6035 GY-8035

Phạm vi gia công
Hành trình trục X mm 1600 2000 2500 3000 4000 5000 6200 8200
Hành trình trục Y mm 1400 1500 1800 2400 2700 2400 3500 3500
Hành trình trục Z mm 750 800 900 1000 1000 1000 1000 1000
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt làm việc mm 200-950 170-970 180-980 200-1200 260-1260 260-1260 310-1310 310-1310
Chiều rộng giàn mm 1500 1520 1850 2250 2250 2250 3500 3500
Thông số kỹ thuật bàn Kích thước bàn (theo hướng trục X) mm 1800*1400 2100*1200 2700*1500 1900*3100 2300*4100 1900*5100 6000*2500 8000*2500
Kích thước rãnh T của bàn mm 7*22*160 7*22*150 7*22*200 9*22*200 9*22*200 9*22*200 12*28*200 12*28*200
Khả năng chịu tải tối đa của bàn mm 6000 8000 10000 12000 13000 15000 20000 22000
Thông số kỹ thuật trục chính Tốc độ trục chính T 6000/8000/10000/12000 6000/8000
Công suất động cơ trục chính rpm 18/22 22/25
Mã mũi trục chính kw BT40/HSK A63/ BT50/ HSK A100
Loại truyền động / Kiểu đai /Kiểu nối trực tiếp/Kiểu bánh răng
Tốc độ Tốc độ tiến nhanh trục X, Y, Z m/phút 24/24/24 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 8/10/10 8/10/10
Tốc độ cắt m/phút 6 6 7 7 7 7 7 7
Thông số kỹ thuật động cơ trục X, Y, Z Nm 30/30/30 40/30/30 40/30/30 50/30/30 63/36/36 70/30/40 70/30/40 75/40/40
 Độ chính xác Độ chính xác vị trí mm ±0.005/300 ±0.005/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.01/300 ±0.01/300 ±0.01/300 ±0.01/300
Độ chính xác định vị lặp lại mm ±0.003/300 ±0.003/300 ±0.005/300 ±0.005/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.008/300 ±0.008/300
Thông số kỹ thuật máy Kích thước máy mm 5000*3200*4200 5600*3500*4500 7140*4200*4580 7705*4650*5167 10670*4800*4700 14000*4700*5000 15500*6300*5200 19500*6300*5200
Trọng lượng máy  T 16 22 26 36 46 55 72 82
 Do công nghệ liên tục được cập nhật, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo

 

Sản phẩm liên quan