Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Máy Khoan và Phay
Created with Pixso. Máy cắt nặng, khoan ngang và máy mài tốc độ cao

Máy cắt nặng, khoan ngang và máy mài tốc độ cao

Điều khoản thanh toán: T/t
Thông tin chi tiết
Làm nổi bật:

Máy cắt nặng và máy mài

,

máy khoan ngang cnc tốc độ cao

,

máy khoan ngang ổn định để bán

Mô tả sản phẩm

MÁY GIA CÔNG KHOAN VÀ PHAY NGANG

 

Cấu trúc cơ khí độc đáo và mạnh mẽ thể hiện hoàn hảo độ cứng vững cao và sự ổn định lâu dài
Độ cứng vững cao, cắt gọt mạnh
Độ chính xác gia công cao hơn, ổn định hơn
Trục chính tốc độ cao, độ chính xác cao
Trục chính tốc độ cao, hiệu quả cao hơn

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Thông số kỹ thuật/ Model Đơn vị GY-110 GY-130S GY-130 GY-130B GY-160
Phạm vi gia công Hành trình trục X mm 2000 2000 3000 4000/3000 4000/3000
Hành trình trục Y mm 2000 2000 2000 3000/2500 3000/2500
Hành trình trục Z mm 1400 140 1500 2000 2000
Hành trình khoan trục chính (W) mm 600 900 900 900 900
Thông số kỹ thuật bàn Thông số kỹ thuật bàn mm 1.3*1.4 1.4*1.6 1.8*2/1.6*1.8/2*2.5 2*2.5/2.5*3/2*3 2*2.5/2.5*3/2*3
Góc quay bàn ° 360
Khả năng chịu tải tối đa của bàn T 5 10 15/10/15/20 20 15/20/25/40
Kích thước rãnh T mm 28
Trục chính Đường kính trục chính mm 110 130 130 130 160
Đường kính đầu trục khoan mm 221.4 221.44 221.4 221.44 260
Tốc độ quay trục chính r/phút 10~2000  7~2000 7~1500
Mô-men xoắn trục chính tối đa  nm 1600 3800
Lực cản trục chính tối đa n 15000 25000
Công suất động cơ trục chính kVA 63 66 100 31 31
Côn trục chính / ISO50
Thông số kỹ thuật trục chính / BT50 
Kiểu truyền động / Kiểu trực tiếp
Tốc độ tiến dao Tốc độ tiến dao cắt X/Y/Z/W mm X/Z 1~6000/Y/W 1~4000 X/Z 1~6000/Y/W 1~4000 X/Y/Z 1~6000 W/1~4000 X/Y/Z 1~6000/W1~2000  X/Y/Z 1~4500 W/W1~2000
Tốc độ tiến dao cắt trục B r/phút 0.003~1 0.003~1 1 1 0.003~1
Tốc độ tiến dao nhanh trục X,Z  mm 10000 10000 10000 X/Y/Z 6000 X/Y/Z 6000
Tốc độ tiến dao nhanh trục Y,W mm 6000 6000 6000 W /4000 W /4000
Tốc độ tiến dao nhanh trục B r/phút 1 1 1 8 1
Độ chính xác Độ chính xác trục X,Z mm 0.015 0.015 0.02 0.02 0.02
Độ chính xác trục Y,W mm 0.012 0.012 0.025 0.025 0.025
Độ chính xác trục B 10 10 10 8 10
Độ chính xác định vị lặp lại Độ chính xác trục X,Z mm 0.015 0.015 0.02 0.02 0.02
Độ chính xác trục Y,W mm 0.02 0.02 0.02 0.025 0.02
Độ chính xác trục B 6 6 6 8 6
Thông số kỹ thuật máy Kích thước máy mm 5700*4500*4600 5700*4500*4600 8500*7000*5500 9500*8000*5500 9500*8000*5500
Trọng lượng máy T 18.5 20 40 52 52
Do công nghệ liên tục được cập nhật, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo

 

 

Sản phẩm liên quan